зазнайство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зазнайство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaznájstvo |
khoa học | zaznajstvo |
Anh | zaznaystvo |
Đức | sasnaistwo |
Việt | dadnaixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зазнайство gt
Tham khảo
[sửa]- "зазнайство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)