Bước tới nội dung

заигранный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заигранный

  1. (Bị) Dùng hỏng, dùng mòn, dùng .
    заигранная пластика — [chiếc] đĩa hát dùng mòn
  2. (избитый) lắp đi lắp lại mãi, nhàm tai, cũ rích.

Tham khảo

[sửa]