заигранный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заигранный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaígrannyj |
khoa học | zaigrannyj |
Anh | zaigranny |
Đức | saigranny |
Việt | daigranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заигранный
- (Bị) Dùng hỏng, dùng mòn, dùng hư.
- заигранная пластика — [chiếc] đĩa hát dùng mòn
- (избитый) lắp đi lắp lại mãi, nhàm tai, cũ rích.
Tham khảo
[sửa]- "заигранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)