заика

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

заика gđc (,(скл. как ж. 3a))

  1. Người nói lắp, người nói cà lăm.

Tham khảo[sửa]