Bước tới nội dung

заимствование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заимствование gt

  1. (действие) [sự] vay mượn, mượn.
  2. (лингв.) (слово) từ vay mượn, từ du nhập.

Tham khảo

[sửa]