заискивание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заискивание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaískivanije |
khoa học | zaiskivanie |
Anh | zaiskivaniye |
Đức | saiskiwanije |
Việt | daixkivaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заискивание gt
Tham khảo[sửa]
- "заискивание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)