заклинать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заклинать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaklinát' |
khoa học | zaklinat' |
Anh | zaklinat |
Đức | saklinat |
Việt | daclinat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заклинать Thể chưa hoàn thành
- (В) (заколдовывать) đọc chú, niệm thần chú.
- (В + инф) (умолять, просить) van xin, van lơn, van nài, cầu khẩn.
Tham khảo
[sửa]- "заклинать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)