Bước tới nội dung

заклинать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заклинать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (заколдовывать) đọc chú, niệm thần chú.
  2. (В + инф) (умолять, просить) van xin, van lơn, van nài, cầu khẩn.

Tham khảo

[sửa]