Bước tới nội dung

заключение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заключение gt

  1. (соглашение и т. п. ) sự ký kết.
    заключение договора — [sự] ký kết hiệp ước
    заключение союза — [sự] ký kết liên minh
    заключение мира — [sự] ký kết hòa ước
  2. (лишение свободы) [sự] giam, giam giữ, giam cầm, cầm tù, bỏ tù, tống giam.
    одиночное заключение — [sự] biệt giam, giam riêng, giam xà lim một người
    находиться в заключении — bị giam, bị giam giữ, bị tù, bị giam cầm
  3. (вывод) kết luận.
    делать заключение — kết luận
    приходить к заключению — đi đến kết luận
  4. (конец чего-л. ) [phần, đoạn] cuối, kết, kết luận, kết thúc.
    в заключение — cuối cùng, để kết thúc, để kết luận

Tham khảo

[sửa]