закондатель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

закондатель

  1. Người lập pháp, người làm luật.
    закондатель мод — người định mốt, người sáng tạo thời trang

Tham khảo[sửa]