Bước tới nội dung

законность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

законность gc

  1. (Nền) Pháp chế, pháp trị.
    социалистическая законность — pháp chế xã hội chủ nghĩa
  2. (соответствие с законом) [tính] hợp pháp.
    законность документа — tính hợp pháp của chứng từ
  3. (справедливость, правомерность) [tính] hợp lý, chính đáng.

Tham khảo

[sửa]