Bước tới nội dung

законодательство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

законодательство gt

  1. (издание законов) [sự] lập pháp, làm luật.
  2. (совокупность законов) luật, pháp luật, luật pháp.
    законодательство о труде — luật lao động
    уголовное законодательство — hình luật, luật [pháp] hình sự
    гражданское законодательство — dân luật, luật [pháp] dân sự

Tham khảo

[sửa]