закономерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

закономерный

  1. Hợp quy luật, đúng quy luật, theo quy luật.
    закономерное явление — hiện tượng hợp quy luật
    история как закономерный процесс — lịch sử như là một quá trình hợp quy luật
    это вполне закономерныйо — việc này hoàn toàn hợp quy luật

Tham khảo[sửa]