Bước tới nội dung

законтрактовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

законтрактовать Hoàn thành ((В))

  1. hợp đồng, giao kèo.
    законтрактовать помещение — ký hợp đồng thuê nhà

Tham khảo

[sửa]