залаять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của залаять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalaját' |
khoa học | zalajat' |
Anh | zalayat |
Đức | salajat |
Việt | dalaiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
залаять Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "залаять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)