залежалый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của залежалый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaležályj |
khoa học | zaležalyj |
Anh | zalezhaly |
Đức | saleschaly |
Việt | dalegialy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
залежалый (thông tục)
- (Bị) Ế, nằm đọng, ứ đọng; (о продуктах питания) [bị] hỏng, để hỏng.
- залежалый товар — [món] hàng ế, hàng nằm đọng
Tham khảo[sửa]
- "залежалый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)