Bước tới nội dung

залежалый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

залежалый (thông tục)

  1. (Bị) Ế, nằm đọng, ứ đọng; (о продуктах питания) [bị] hỏng, để hỏng.
    залежалый товар — [món] hàng ế, hàng nằm đọng

Tham khảo

[sửa]