залечивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của залечивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaléčivat' |
khoa học | zalečivat' |
Anh | zalechivat |
Đức | saletschiwat |
Việt | daletrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]залечивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залечить) ‚(В)
- Chữa khỏi, chữa lành.
- перен.: — залечивать раны — hàn gắn những vết thương
- (вредить лечением) chữa bậy, chữa làm nặng thêm; chữa lợn lành thành lợn què (шутл. ).
Tham khảo
[sửa]- "залечивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)