Bước tới nội dung

залечивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

залечивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залечить) ‚(В)

  1. Chữa khỏi, chữa lành.
    перен.: залечивать раны — hàn gắn những vết thương
  2. (вредить лечением) chữa bậy, chữa làm nặng thêm; chữa lợn lành thành lợn què (шутл. ).

Tham khảo

[sửa]