залихватский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của залихватский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalihvátskij |
khoa học | zalixvatskij |
Anh | zalikhvatski |
Đức | salichwatski |
Việt | dalikhvatxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
залихватский (thông tục)
- Hiên ngang, ngang tàng, hùng tráng.
- залихватский вид — vẻ hiên ngang
- залихватская песня — bài ca hùng tráng
Tham khảo[sửa]
- "залихватский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)