заманчивый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заманчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamánčivyj |
khoa học | zamančivyj |
Anh | zamanchivy |
Đức | samantschiwy |
Việt | damantrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
заманчивый
Tham khảo[sửa]
- "заманчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)