замашка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замашка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamáška |
khoa học | zamaška |
Anh | zamashka |
Đức | samaschka |
Việt | damasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
замашка gc (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "замашка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)