заменитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

заменитель

  1. Thế phẩm, vật thế, chất thế, vật thay thế.
    заменитель кожи — da giả, vật liệu thay da

Tham khảo[sửa]