Bước tới nội dung

замешиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

замешиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замешаться)

  1. (в П) (быть причастным к чему-л. ) can dự, nhúng tay.
  2. (в В, П) (затеряться среди чего-л) xen vào, chen vào, len vào.
    замешать в толпу, в толпе — xen vào đám đông

Tham khảo

[sửa]