замешиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của замешиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaméšivat'sja |
khoa học | zamešivat'sja |
Anh | zameshivatsya |
Đức | sameschiwatsja |
Việt | damesivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]замешиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замешаться)
- (в П) (быть причастным к чему-л. ) can dự, nhúng tay.
- (в В, П) (затеряться среди чего-л) xen vào, chen vào, len vào.
- замешать в толпу, в толпе — xen vào đám đông
Tham khảo
[sửa]- "замешиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)