замужество
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của замужество
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zamúžestvo |
| khoa học | zamužestvo |
| Anh | zamuzhestvo |
| Đức | samuschestwo |
| Việt | damugiextvo |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
замужество gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “замужество”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)