замысловатый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замысловатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamyslovátyj |
khoa học | zamyslovatyj |
Anh | zamyslovaty |
Đức | samyslowaty |
Việt | damyxlovaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
замысловатый
Tham khảo[sửa]
- "замысловатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)