Bước tới nội dung

занимательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

занимательный

  1. Hay, thú vị, lý thú, hấp dẫn, giải trí.
    занимательная книга — quyển sách hay (hấp dẫn)

Tham khảo

[sửa]