Bước tới nội dung

занятый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

занятый

  1. Bận, bận việc, măc việc, không rỗi, không rảnh.
    я занят — tôi đang bận
    быть занятым только собой — chỉ chăm lo vè mình thôi

Tham khảo

[sửa]