Bước tới nội dung

заокеанский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заокеанский

  1. () Bên kia đại dương, hải ngoại.
  2. (совершаемый за океан) qua đại dương.

Tham khảo

[sửa]