заокеанский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заокеанский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaokeánskij |
khoa học | zaokeanskij |
Anh | zaokeanski |
Đức | saokeanski |
Việt | daokeanxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заокеанский
Tham khảo
[sửa]- "заокеанский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)