Bước tới nội dung

западня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-2b|root=западн}} западня gc

  1. (Cái) Bẫy, cạm; перен. тж. cạm bẫy.
    поймать кого-л. в западняю — bẫy được con gì
    попасть в западняю а) — bị mắc bẫy; б) перен. — sa vào cạm bẫy, bị mắc lừa, bị mắc mưu

Tham khảo

[sửa]