Bước tới nội dung

запасной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

запасной

  1. Xem запасный
    запасной игрок — cầu thủ dự bị
    запасная покрышка — lốp dự trữ; lốp xơ-cua (разг.)
    запасные части — đồ phụ tùng, những bộ phận dự trữ
  2. (воен.) Hậu bị, trừ bị, dự bị.
    в знач. сущ. м. воен. — quân nhân hậu bị

Tham khảo

[sửa]