запечатлевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]запечатлевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запечатлеть)
- (В) (воплощать) miêu tả, mô tả, tả.
- запечатлеть событие на картине — miêu tả sự kiện trên bức tranh
- (В) (сохранять) giữ lại, ghi sâu, in sâu, khắc sâu.
- запечатлевать что-л. в памяти — khắc sâu cái gì vào tâm khảm, ghi lòng tạc dạ cái gì
- (В Т) (ознаменовывать) đánh dấu.
- .
- запечалеть поцелуй на чём-л. — hôn vào cái gì
Tham khảo
[sửa]- "запечатлевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)