Bước tới nội dung

запечатлевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

запечатлевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запечатлеть)

  1. (В) (воплощать) miêu tả, mô tả, tả.
    запечатлеть событие на картине — miêu tả sự kiện trên bức tranh
  2. (В) (сохранять) giữ lại, ghi sâu, in sâu, khắc sâu.
    запечатлевать что-л. в памяти — khắc sâu cái gì vào tâm khảm, ghi lòng tạc dạ cái gì
  3. (В Т) (ознаменовывать) đánh dấu.
  4. .
    запечалеть поцелуй на чём-л. — hôn vào cái gì

Tham khảo

[sửa]