Bước tới nội dung

запечатывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

запечатывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запечатать)), ((В))

  1. (закладывать печать) đóng dấu.
  2. (заклеивать) niêm, dán, niêm phong.
    запечатывать конверт — niêm phong thư, dán phong bì
  3. (опечатывать) niêm phong, niêm. . . lại.
    запечатывать квартиру — niêm phong căn nhà

Tham khảo

[sửa]