запоздалый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của запоздалый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapozdályj |
khoa học | zapozdalyj |
Anh | zapozdaly |
Đức | saposdaly |
Việt | dapodđaly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]запоздалый
- Muộn màng, quá muộn, quá chậm, chậm trễ.
- запоздалая мера — biện pháp muộn màng (quá muộn, quá chậm, chậm trễ)
Tham khảo
[sửa]- "запоздалый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)