Bước tới nội dung

запоздалый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

запоздалый

  1. Muộn màng, quá muộn, quá chậm, chậm trễ.
    запоздалая мера — biện pháp muộn màng (quá muộn, quá chậm, chậm trễ)

Tham khảo

[sửa]