заправляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заправляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapravlját'sja |
khoa học | zapravljat'sja |
Anh | zapravlyatsya |
Đức | saprawljatsja |
Việt | dapravliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заправляться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заправиться))
Tham khảo
[sửa]- "заправляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)