запряжка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запряжка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprjážka |
khoa học | zaprjažka |
Anh | zapryazhka |
Đức | saprjaschka |
Việt | dapriagica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
запряжка gc
Tham khảo[sửa]
- "запряжка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)