запчасти
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запчасти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapčásti |
khoa học | zapčasti |
Anh | zapchasti |
Đức | saptschasti |
Việt | daptraxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
запчасти số nhiều ((скл. как ж. 8e))
Tham khảo[sửa]
- "запчасти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)