Bước tới nội dung

зардеться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

зардеться Hoàn thành

  1. Đỏ lên, đỏ ửng; (румянцем) ửng hồng, đỏ mặt.
    щёки зардетьсяелись — má ửng hồng

Tham khảo

[sửa]