зарождение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зарождение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaroždénije |
khoa học | zaroždenie |
Anh | zarozhdeniye |
Đức | saroschdenije |
Việt | darogiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зарождение gt
- (Sự) Sinh ra, ra đời.
- (перен.) (возникновение) [sự] nảy ra, nảy sinh, phát sinh
- (начало) [sự] bắt nguồn.
Tham khảo
[sửa]- "зарождение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)