ra đời
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaː˧˧ ɗə̤ːj˨˩ | ʐaː˧˥ ɗəːj˧˧ | ɹaː˧˧ ɗəːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹaː˧˥ ɗəːj˧˧ | ɹaː˧˥˧ ɗəːj˧˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Động từ
ra đời
- Đẻ ra; Sinh ra; Được thành lập.
- Quốc tế cộng sản ra đời (Phạm Văn Đồng)
- Bước vào cuộc sống thực tế.
- Mới ra đời nên còn bỡ ngỡ.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ra đời”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)