заронить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заронить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaronít' |
khoa học | zaronit' |
Anh | zaronit |
Đức | saronit |
Việt | daronit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-4e заронить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "заронить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)