заронить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-4e заронить Thể chưa hoàn thành

  1. (какое-л. чувство, мысль) gây ra, khêu gợi.

Tham khảo[sửa]