заря
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заря
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarjá |
khoa học | zarja |
Anh | zarya |
Đức | sarja |
Việt | daria |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-2d|root=зар}} заря gc
- (утренняя) bình minh, rạng đông, vừng đông
- (вечерняя) ráng chiều, hoàng hôn.
- на заряе — lúc bình minh, buổi rạng đông, rạng ngày
- вставать с заряёй — dậy rất sớm, thức dậy lúc tinh mơ
- перен. — (начало, зарождение) — buổi đầu, buổi bình minh
- на заряе новой жизни — buổi bình minh (lúc bắt đầu) cuộc sống mới
- воен. — (сигнал):
- бить, играть зорю — а) — (утреннюю) thổi kèn báo thức б) — (вечернюю) thổi kèn báo ngủ
- .
- от заряи до заряи — а) — (весь день) — từ sáng đến tối, từ mờ sáng đến tối mịt, suốt ngày; б) — (всю ночь) — từ canh một đến canh năm, suốt năm canh, suốt đêm
- ни свет ни заря — rất sớm, lúc tinh mơ
Tham khảo
[sửa]- "заря", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)