засада
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của засада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasáda |
khoa học | zasada |
Anh | zasada |
Đức | sasada |
Việt | daxađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]засада gc
- (Cuộc) Phục kích, mai phục.
- устроить засаду — [bố trí] phục kích, mai phục
- (скрытое место) [nơi, chỗ, ổ] phục kích, mai phục.
- попасть в засаду — rơi vào ổ phục kích, bị phục kích
- (отряд) đội phục kích, quân mai phục, phục binh.
Tham khảo
[sửa]- "засада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)