засада

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

засада gc

  1. (Cuộc) Phục kích, mai phục.
    устроить засаду — [bố trí] phục kích, mai phục
  2. (скрытое место) [nơi, chỗ, ổ] phục kích, mai phục.
    попасть в засаду — rơi vào ổ phục kích, bị phục kích
  3. (отряд) đội phục kích, quân mai phục, phục binh.

Tham khảo[sửa]