Bước tới nội dung

засесть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

засесть Hoàn thành (thông tục)

  1. (усесться где-л. ) ngồi.
  2. (за В, +инф. ) (приняться за что-л. ) ngồi.
    засесть за работу — ngồi làm [việc]
  3. (надолго расположиться где-л. ) ngồi lâu, ngồi lì.
    засесть дома — ngồi lì (ngồi ru rú) ở nhà
    воен. — nấp, núp, ẩn ấp, cố thủ, bám trụ
    засесть в засаду — phục, phục kích, mai phục
  4. (застрять) xuyên vào, cắm vào.
    пуля засестьела в ноге — viên đạn xuyên vào chân
    перен. (thông tục) — (в голове и т. п.) — bám vào, ăn sâu vào, khắc sâu vào

Tham khảo

[sửa]