засесть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của засесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasést' |
khoa học | zasest' |
Anh | zasest |
Đức | sasest |
Việt | daxext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]засесть Hoàn thành (thông tục)
- (усесться где-л. ) ngồi.
- (за В, +инф. ) (приняться за что-л. ) ngồi.
- засесть за работу — ngồi làm [việc]
- (надолго расположиться где-л. ) ngồi lâu, ngồi lì.
- засесть дома — ngồi lì (ngồi ru rú) ở nhà
- воен. — nấp, núp, ẩn ấp, cố thủ, bám trụ
- засесть в засаду — phục, phục kích, mai phục
- (застрять) xuyên vào, cắm vào.
- пуля засестьела в ноге — viên đạn xuyên vào chân
- перен. (thông tục) — (в голове и т. п.) — bám vào, ăn sâu vào, khắc sâu vào
Tham khảo
[sửa]- "засесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)