засилье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của засилье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasíl'e |
khoa học | zasil'e |
Anh | zasile |
Đức | sasile |
Việt | daxile |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]засилье gt
Tham khảo
[sửa]- "засилье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)