Bước tới nội dung

заскорузлый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заскорузлый

  1. Chai, chai sần; (грудый) thô; перен. lạc hậu, hủ lậu.
    заскорузлые руки — hai tay chai, đôi tay chai sần

Tham khảo

[sửa]