hủ lậu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hṵ˧˩˧ lə̰ʔw˨˩ | hu˧˩˨ lə̰w˨˨ | hu˨˩˦ ləw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hu˧˩ ləw˨˨ | hu˧˩ lə̰w˨˨ | hṵʔ˧˩ lə̰w˨˨ |
Tính từ[sửa]
hủ lậu
- Quá lạc hậu, lỗi thời.
- Đầu óc hủ lậu.
- Bài trừ những tập tục hủ lậu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam