заслуженный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заслуженный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaslúžennyj |
khoa học | zaslužennyj |
Anh | zasluzhenny |
Đức | sasluschenny |
Việt | daxlugienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заслуженный
- Xứng đáng, đích đáng; (справедливый) xác đáng.
- заслуженная награда — phần thưởng xứng đáng (đích đáng)
- заслуженный упрёк — lời quở trách xác đáng
- (имеющий заслуги) có công, có công lao.
- заслуженныйчеловек — người có công, người có nhiều công lao
- (о почётном звании) công huân.
- заслуженный артист республики — nghệ sĩ công huân của nước cộng hòa
- заслуженный деятель науки — nhà họat động khoa học công huân
- заслуженный деятель искусств — nhà họat động nghệ thuật công huân
Tham khảo
[sửa]- "заслуженный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)