застройщик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của застройщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastrójščik |
khoa học | zastrojščik |
Anh | zastroyshchik |
Đức | sastroischtschik |
Việt | daxtroisic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]застройщик gđ
Tham khảo
[sửa]- "застройщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)