Bước tới nội dung

застёгиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

застёгиваться Thể chưa hoàn thành

  1. Cài cúc, gài khuy.
    застегнуться на все пуговицы — gài hết các cúc áo
  2. (о пуговицах и т. п. ) [được, bị] cài lại, gài lại, móc lại.

Tham khảo

[sửa]