затейливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của затейливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatéjlivyj |
khoa học | zatejlivyj |
Anh | zateylivy |
Đức | sateiliwy |
Việt | dateilivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]затейливый
Tham khảo
[sửa]- "затейливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)