Bước tới nội dung

затор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

затор

  1. (Sự) Ùn lại, ứ đọng, tắc nghẽn, mắc nghẽn; (задержка) [sự] ngừng trệ, đình trệ.
    затор льда — khối băng ùn lại
    затор в уличном движении — đường bị nghẽn, xe cộ ùn lại nghẽn đường

Tham khảo

[sửa]