Bước tới nội dung

заусенец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заусенец

  1. (у ногтя) xước măng .
  2. (на металле) xước, rìa, xờm.

Tham khảo

[sửa]