заусенец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заусенец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zausénec |
khoa học | zausenec |
Anh | zausenets |
Đức | sausenez |
Việt | dauxenetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заусенец gđ
Tham khảo[sửa]
- "заусенец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)