зачаток
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зачаток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začátok |
khoa học | začatok |
Anh | zachatok |
Đức | satschatok |
Việt | datratoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
зачаток gđ
- Thai, phôi, mầm, phôi thai.
- обыкн. мн.: — зачатокки — перен. — (начало чего-л.) — mầm non, mầm mống
- биол. — (рудимент) cơ quan thô sơ
Tham khảo[sửa]
- "зачаток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)